|
241.
|
Tư liệu kinh tế - xã hội 671 huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh của Việt Nam. Socio-economic statistical data of 671 districts, towns and cities under the authority of provinces in VietNam Tổng cục thống kê
Tác giả Tổng cục thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2006Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
242.
|
Thực trạng Công nghiệp hóa, Hiện đại hóa Nông nghiệp, nông thôn Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
243.
|
Niên giám lịch sử Hoa Kỳ. The Almanac ò a Marican history Arthur M.Schlesinger
Tác giả Arthur M.Schlesinger | Lê, Quang Long | Phạm, Hữu Tiêu | JR. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Khoa học xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
244.
|
Chính phủ Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Niên giám 2000. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Chính trị quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
245.
|
Số liệu thống kê Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Tổng cục Thống Kê 1992Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
246.
|
Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1992Nhan đề khác: Dictionary of scientific and technical terms | Dictionnaire des termes scientifiques et techniques.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
247.
|
Từ điển thổ nhưỡng học Anh - Việt Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 2000Nhan đề khác: English - Vietnamese dictionary of soil science.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
248.
|
Có một Việt Nam như thế. Such is Vietnam Trần Nhâm
Tác giả Trần, Nhâm | Hoàng, Thiếu Sơn | Phan, Huy Lê | Phan, Đại Doãn [cùng những người khác...]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
249.
|
Từ điển Hóa học Pháp - Việt Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1984Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
250.
|
Dự báo thế kỷ 21. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [Hà Nội] Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
251.
|
Từ điển Văn hóa gia đình Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
252.
|
Từ điển Công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
253.
|
Từ điển văn hóa ẩm thực Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
254.
|
Từ điển văn hóa Đông Nam Á phổ thông. Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô, Văn Doanh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
255.
|
Từ điển Hà Nội địa danh. Bùi Thiết
Tác giả Bùi, Thiết. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 1993Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
256.
|
Từ điển tinh thể học Anh - Việt. Vũ Đình Cự
Tác giả Vũ. Đình Cự | Quan, Hán Khang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1978Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
257.
|
Từ điển bách khoa Việt Nam 2 Ban biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam
Tác giả Ban biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Từ điển bách khoa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
258.
|
Từ điển khoa học và công nghệ Pháp - Việt Lê Mạnh Chiến
Tác giả Lê, Mạnh Chiến | Bùi, Thị Chính | Nguyễn, Mộng Hưng | Nguyễn, Việt Long | Nguyễn, Đắc Thắng | Đặng, Văn Sử. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1997Nhan đề khác: Dictionaire de science et technologie Francais - Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
259.
|
Từ điển Đồng nghĩa phản nghĩa Hoa - Việt Nguyễn Hữu Trí
Tác giả Nguyễn, Hữu Trí. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Thành phố Hồ Chí Minh Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
260.
|
Từ điển Việt - Hoa hiện đại Lôi Hàng
Tác giả Lôi, Hàng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|