|
41.
|
Kỹ thuật nuôi một số loài sinh vật làm thức ăn cho ấu trùng thủy sản Trương Sĩ Kỳ
Tác giả Trương, Sĩ Kỳ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
42.
|
Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt Ngô Trọng Lư, Thái Bá Hổ Tập 1
Tác giả Ngô, Trọng Lư | Thái, Bá Hổ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
43.
|
Một số quy định pháp luật về chăn nuôi và phát triển thủy sản
Tác giả Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Chính trị quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (20).
|
|
44.
|
Một số chủ trương chính sách mới về nông nghiệp, lâm nghiêp, thủy sản, thủy lợi và phát triển nông thôn Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Tác giả Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
45.
|
Sổ tay kỹ thuật trang trại VAC gia đình Hội Làm vườn Việt Nam (VACVINA)
Tác giả Hội Làm vườn Việt Nam (VACVINA). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (8).
|
|
46.
|
Trao đổi với nông dân cách làm ăn Nguyễn, Lân Hùng
Tác giả Nguyễn, Lân Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (7).
|
|
47.
|
Danh mục các loài nuôi trồng thủy sản biển và nước lợ ở Việt Nam Hợp phần hỗ trợ nuôi trồng thủy sản biển và nước lợ.
Tác giả Hợp phần hỗ trợ nuôi trồng thủy sản biển và nước lợ. Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữaMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội [Knxb] 2003Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (14).
|
|
48.
|
Danh mục các loài nuôi biển và nước lợ ở Việt Nam Hợp phần hỗ trợ nuôi trồng thủy sản biển và nước lợ.
Tác giả Hợp phần hỗ trợ nuôi trồng thủy sản biển và nước lợ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội [Knxb] 2003Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (13).
|
|
49.
|
Nuôi và quản lý sức khỏe cá mú Trung tâm phát triển nghề cá Đông Nam Á (SEAFDEC). Bộ phận nuôi trồng thủy sản biên soạn; Lê Đình Bửu dịch
Tác giả Lê, Đình Bửu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội [Knxb] 2002Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (9).
|
|
50.
|
Cá nước ngọt Việt Nam. Nguyễn Xuân Hảo, Ngô Sỹ Vân Tập 1 Họ cá chép (Cryprinidae)
Tác giả Nguyễn, Văn Hảo | Ngô, Sỹ Vân | Viện nghiên cứu nuôi trồng thủy sản I. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
51.
|
Số liệu thống kê nông - lâm nghiệp - thủy sản Việt Nam 1975-2000 = Statistical data of Vietnam agriculture, forestry and fishery 1975-2000 Tổng cục thống kê. Vụ nông - lâm nghiệp - thủy sản.
Tác giả Tổng cục thống kê. Vụ nông - lâm nghiệp - thủy sản. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2000Nhan đề khác: Statistical data of Vietnam agriculture, forestry and fishery 1975-2000.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
52.
|
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp Chủ biên, Trần Văn Hòa, Nguyễn Thanh Phương, Trần Ngọc Hải Tập 6 Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản Tôm - Cua
Tác giả Trần, Văn Hòa | Nguyễn, Thanh Phương | Trần, Ngọc Hải. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [kđ] Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (6).
|
|
53.
|
Kỹ thuật nuôi tôm đại trà xuất khẩu Đái Duy Ban, Đái Thị Hằng Nga
Tác giả Đái, Duy Ban. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (11). Được ghi mượn (1).
|
|
54.
|
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh Lương Đình Trung
Tác giả Lương, Đình Trung. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
55.
|
Hỏi - Đáp về nuôi tôm sú Nguyễn Trọng Nho...[và những người khác]
Tác giả Nguyễn, Trọng Nho | Nguyễn, Thị Minh Hậu | Nguyễn, Thị Liên | Võ, Thị Nề | Lục, Minh Diệp | Tạ, Khắc Thường. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
56.
|
Hướng dẫn quy hoạch, quản lý vùng và trang trại nuôi tôm Hà Xuân Thông
Tác giả Hà, Xuân Thông | Bộ Thủy sản. Viện Kinh tế và Quy hoạch thủy sản. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
57.
|
Một số vấn đề về nội tiết học sinh sản cá Viện Nghiên cứu Nuôi trồng thủy sản I. Học viện Công nghệ Châu Á
Tác giả Viện Nghiên cứu Nuôi trồng thủy sản I. Học viện Công nghệ Châu Á. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
58.
|
Kỹ thuật nuôi lươn vàng, cá chạch, ba ba Đức Hiệp
Tác giả Đức, Hiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [kđ] Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (6).
|
|
59.
|
Kỹ thuật nuôi cá trê vàng lai (hay còn gọi là cá Trê lai) Bạch Thị Quỳnh Mai
Tác giả Bạch, Thị Quỳnh Mai. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (6).
|
|
60.
|
Kỹ thuật nuôi cá trê - lươn - giun đất Ngô Trọng Lư, Lê Đăng Khuyến
Tác giả Ngô, Trọng Lư | Lê, Đăng Khuyến. Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (12).
|