|
701.
|
Khắp thống đẳm: Khắp tiễn đưa đẵm của người Tày Hà Đình Tỵ ( Sưu tầm , biên dịch ); Tô Ngọc Thanh ( Chịu trách nhiệm nội dung ) Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
702.
|
Mo trong đám tang dân tộc Giáy Lào Cai = Mo Cùa Hẹc Pú Giáy Lào Cai Sần Cháng; Tô Ngọc Thanh ( Chịu trách nhiệm Nội dung )
Tác giả Sần, Cháng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc 2010Nhan đề khác: Mo Cù Hẹc Pú Giáy Lào Cai.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
703.
|
Nghề trồng nấm mùa hè Nguyễn Lân Hùng, Lê Duy Thắng
Tác giả Nguyễn, Văn Uyển | Lê, Duy Thắng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
704.
|
Nông thôn ngày nay: Đời sống, thể chế và chiến lược thích ứng = Rural change: Research on livellihoods, Rural institutions and household adaptation strategies Lê Đức Ngoan, Huỳnh Thị Phương Anh, Ranjula Bali Swain
Tác giả Lê, Đức Ngoan. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế Nhà xuất bản Đại học Huế 2010Nhan đề khác: Rural change: Research on livelihoods, Rural institutions and household adaptation strategies.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
705.
|
Số liệu thống kê nông nghiệp 35 năm (1956 - 1990) Tổng cục thống kê. Vụ Nông nghiệp, Bộ Nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm. Viện Quy hoạch và thiết kế nông nghiệp.
Tác giả Tổng cục thống kê. Vụ Nông nghiệp | Bộ Nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm. Viện Quy hoạch và thiết kế nông nghiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 1991Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
706.
|
Cỏ dại phổ biến tại Việt Nam Suk Jin Koo...[ và những người khác ]
Tác giả Koo, Suk Jin | Suk, Jin Koo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Nông nghiệp 2000Nhan đề khác: Common Weeds in Vietnam Common Weeds in Vietnam.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
707.
|
Từ điển cây thuốc Việt Nam. Võ Văn Chi
Tác giả Võ, Văn Chi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Y học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (6).
|
|
708.
|
Thư mục Quốc gia Việt Nam 1996 Thư viện Quốc gia Việt Nam
Tác giả Thư viện Quốc gia Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thư viện Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
709.
|
Tổng quan phát triển ngành cao su Việt Nam Thời kỳ 1996-2005 Trần An Phong...[và những người khác]
Tác giả Trần, Văn Doãn | Nguyễn, Văn Chính | Nguyễn, Võ Linh | Trần, An Phong | Viện Quy hoạch và Thiết kế nông nghiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (8).
|
|
710.
|
Đất rừng Việt Nam Nguyễn Ngọc Bình
Tác giả Nguyễn, Ngọc Bình | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
711.
|
Kế hoạch hành động da dạng sinh học của Việt Nam Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội [Knxb] [1996]Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
712.
|
Tiềm năng kinh tế Việt Nam trước ngưỡng cửa những năm 2000 = Economic potentials of Vietnam on the threshold of the years 2000 Tập 1
Tác giả Công ty dịch vụ Văn hóa Du lịch và Quảng cáo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Viện Văn hóa nghệ thuật Việt Nam ,Công ty dịch vụ Văn hóa Du lịch và Quảng cáo 1992Nhan đề khác: Economic potentials of Vietnam on the threshold of the years 2000.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
713.
|
Tiếp cận sinh thái nhân văn và phát triển bền vững miền núi Tây Nam Nghệ An Lê Trọng Cúc, Trần Đức Viên
Tác giả Lê, Trọng Cúc | Trần, Đức Viên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (37).
|
|
714.
|
Sách đỏ Việt Nam. Red data book of Vietnam.Volume 2, plants Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường; Nguyễn Tiến Bân trưởng ban biên tập Tập2 Phần thực vật=
Tác giả Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường | Nguyễn, Tiến Bân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và Kỹ thuật 1996Nhan đề khác: bRed data book of Vietnam.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (6).
|
|
715.
|
Sách đỏ Việt Nam. Red data book of Vietnam.Volume 1, Animal Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường; Đặng Ngọc Thanh trưởng ban biên tập Tập1 Phần động vật =
Tác giả Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường | Đặng, Ngọc Thanh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và Kỹ thuật 1992Nhan đề khác: bRed data book of Vietnam.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (6).
|
|
716.
|
Thành phần và giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc gia cầm Việt Nam = Composition and Nutritive value of animal feeds in Vietnam Viện Chăn nuôi Quốc gia
Tác giả Viện Chăn nuôi Quốc gia. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1995Nhan đề khác: Composition and Nutritive value of animal feeds in Vietnam.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
717.
|
Nuôi bò thịt và những kết quả nghiên cứu bước đầu ở Việt Nam Lê Viết Ly
Tác giả Lê, Viết Ly | Viện Chăn nuôi Quốc gia. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1995Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (13).
|
|
718.
|
1900 loài cây có ích ở Việt Nam 1900 used plant species in Vietnam Trần Đình Lý (Chủ biên)...[và những người khác]
Tác giả Trần, Đình Lý | Hà, Văn Tuế | Nguyễn, Thị Đỏ | Lê, Thị Ngọc Lan | Nguyễn, Văn Phú | Đào, Trọng Hưng | Đỗ, Hữu Thư | Hà, Thị Dụng | Trần, Đình Đại. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thế giới 1993Nhan đề khác: 1900 used plant species in Vietnam.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (16).
|
|
719.
|
Lịch Việt Nam 1901 - 2010 Đã được hội đồng nghiên cứu và xét duyệt lịch Nhà nước thông qua cho ban hành ngày 26 - 6- 1992 Nguyễn Mậu Tùng
Tác giả Nguyễn, Mậu Tùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và Kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
720.
|
Tuyển tập công trình nghiên cứu của hội thảo khoa học đa dạng sinh học Bắc Trường Sơn Ấn bản: Xuất bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và Kỹ thuật 1995Nhan đề khác: Selected papers of seminar on North Truong Son biodiversity.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|