|
1081.
|
Tình hình thực hiện các quyền chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho và thế chấp quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân trên địa bàn thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Đồng Chí Khôi
Tác giả Đồng, Chí Khôi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/Đ] (1).
|
|
1082.
|
Xác định cơ cấu đất đai phục vụ tái cơ cấu sản xuất nông nghiệp tỉnh Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trần Thị Ánh Tuyết
Tác giả Trần, Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/T] (1).
|
|
1083.
|
Đánh giá thực trạng công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất trên địa bàn thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Thanh Trung
Tác giả Nguyễn, Thanh Trung. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
1084.
|
Ứng dụng ảnh viễn thám và GIS trong phân tích biến động diện tích rừng tại xã Dương Hòa, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Đình Tiến
Tác giả Nguyễn, Đình Tiến. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
1085.
|
Đánh giá tình hình khai thác nguồn lực tài chính từ đất đai trên địa bàn huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Phạm Văn Hải
Tác giả Phạm, Văn Hải. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/P] (1).
|
|
1086.
|
Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển hệ thống khu dân cư nông thôn tại huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Công Vinh
Tác giả Nguyễn, Công Vinh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
1087.
|
Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý vùng đất ngập nước Đầm Ô Loan, tỉnh Phú Yên. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Hùng Dũng
Tác giả Nguyễn, Hùng Dũng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
1088.
|
Đánh giá thực trạng quản lý và sử dụng quỹ đất trong quy hoạch xây dựng nông thôn mới tại huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Văn Hòa
Tác giả Nguyễn, Văn Hòa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
1089.
|
Nghiên cứu thực trạng công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư một số dự án tại huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Thanh Trung
Tác giả Nguyễn, Thanh Trung. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
1090.
|
Đánh giá tình hình quản lý sử dụng đất tại các cụm công nghiệp trên địa bàn thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Lưu Thị Mai Hương
Tác giả Lưu, Thị Mai Hương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/L] (1).
|
|
1091.
|
Đánh giá thực trạng sử dụng đất nông nghiệp và hiệu quả của các loại hình sử dụng đất chính tại huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Đình Hà
Tác giả Nguyễn, Đình Hà. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
1092.
|
Nghiên cứu hiệu quả các hình thức chuyển đổi cơ cấu cây trồng thích ứng với hạn trên đất lúa của nông hộ ở vùng Đông huyện Vĩnh Linh Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành phát triển nông thôn: 8.620.116 Nguyễn Đức Lập
Tác giả Nguyễn, Đức Lập. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế 2011Ghi chú luận án : Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2018 Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: KN.PTNT 2018/L] (1).
|
|
1093.
|
Đánh giá công tác xác định giá đất cụ thể làm căn cứ xây dựng giá khởi điểm đấu giá quyền sử dụng đất tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Thị Thanh Huyền
Tác giả Nguyễn, Thị Thanh Huyền. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
1094.
|
Đánh giá việc thực hiện bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi thu hồi đất để triển khai một số dự án tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Thái Huy Hoàng
Tác giả Thái, Huy Hoàng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/T] (1).
|
|
1095.
|
Đánh giá tình hình thực hiện các tiêu chí liên quan đến đất đai trong xây dựng nông thôn mới tại huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Lê Viết Dũng
Tác giả Lê, Viết Dũng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/L] (2).
|
|
1096.
|
Thực trạng đời sống và việc làm của người dân bị thu hồi đất sau tái định cư tại quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Thanh Tâm
Tác giả Nguyễn, Thanh Tâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
1097.
|
Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất trên địa bàn huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trần Quốc Huy
Tác giả Trần, Quốc Huy. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/T] (1).
|
|
1098.
|
Đánh giá thực trạng và đề xuất một số giải pháp nhằm đẩy nhanh công tác bồi thường, hỗ trợ, tái định cư tại các dự án đầu tư trên địa bàn thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Như Hân
Tác giả Nguyễn. Như Hân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
1099.
|
Nghiên cứu tình hình phát triển thị trường nhà đất và hoạt động của các loại hình kinh doanh bất động sản trên địa bàn quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng. Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Lê Đình Danh
Tác giả Lê, Đình Danh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/L] (1).
|
|
1100.
|
Thực trạng công tác cho thuê đất đối với các tổ chức kinh tế và hộ gia đình, cá nhân tại huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn, Vũ Thành Long
Tác giả Nguyễn, Vũ Thành Long. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|