Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tìm thấy 646 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
241. Tư liệu kinh tế - xã hội 671 huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh của Việt Nam. Socio-economic statistical data of 671 districts, towns and cities under the authority of provinces in VietNam Tổng cục thống kê

Tác giả Tổng cục thống kê.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2006Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).

242. Thực trạng Công nghiệp hóa, Hiện đại hóa Nông nghiệp, nông thôn Việt Nam.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).

243. Niên giám lịch sử Hoa Kỳ. The Almanac ò a Marican history Arthur M.Schlesinger

Tác giả Arthur M.Schlesinger | Lê, Quang Long | Phạm, Hữu Tiêu | JR.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Khoa học xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).

244. Chính phủ Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Niên giám 2000.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Chính trị quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

245. Số liệu thống kê Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Tổng cục Thống Kê 1992Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).

246. Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1992Nhan đề khác: Dictionary of scientific and technical terms | Dictionnaire des termes scientifiques et techniques.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).

247. Từ điển thổ nhưỡng học Anh - Việt

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 2000Nhan đề khác: English - Vietnamese dictionary of soil science.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

248. Có một Việt Nam như thế. Such is Vietnam Trần Nhâm

Tác giả Trần, Nhâm | Hoàng, Thiếu Sơn | Phan, Huy Lê | Phan, Đại Doãn [cùng những người khác...].

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).

249. Từ điển Hóa học Pháp - Việt

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1984Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).

250. Dự báo thế kỷ 21.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: [Hà Nội] Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).

251. Từ điển Văn hóa gia đình

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).

252. Từ điển Công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

253. Từ điển văn hóa ẩm thực Việt Nam.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

254. Từ điển văn hóa Đông Nam Á phổ thông. Ngô Văn Doanh

Tác giả Ngô, Văn Doanh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

255. Từ điển Hà Nội địa danh. Bùi Thiết

Tác giả Bùi, Thiết.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 1993Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

256. Từ điển tinh thể học Anh - Việt. Vũ Đình Cự

Tác giả Vũ. Đình Cự | Quan, Hán Khang.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1978Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

257. Từ điển bách khoa Việt Nam 2 Ban biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam

Tác giả Ban biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Từ điển bách khoa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

258. Từ điển khoa học và công nghệ Pháp - Việt Lê Mạnh Chiến

Tác giả Lê, Mạnh Chiến | Bùi, Thị Chính | Nguyễn, Mộng Hưng | Nguyễn, Việt Long | Nguyễn, Đắc Thắng | Đặng, Văn Sử.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1997Nhan đề khác: Dictionaire de science et technologie Francais - Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

259. Từ điển Đồng nghĩa phản nghĩa Hoa - Việt Nguyễn Hữu Trí

Tác giả Nguyễn, Hữu Trí.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Thành phố Hồ Chí Minh Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

260. Từ điển Việt - Hoa hiện đại Lôi Hàng

Tác giả Lôi, Hàng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: TP Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

Not finding what you're looking for?

Powered by Koha