|
1.
|
Chiến lược hợp tác Quốc Gia với nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam cho giai đoạn 2007-2011 ngày 3 tháng 1 năm 2007 Hiệp hội phát triển Quốc Tế
by Hiệp hội phát triển Quốc Tế | Hiệp hội phát triển Quốc tế. Công ty Tài chính Quốc tế Cơ quan Bảo hiểm Đầu tư Đa phương. Material type: Book; Format:
print
Publisher: [Kd] [Knxb] 2007Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
2.
|
Một số văn bản pháp quy và hướng dẫn nghiệp vụ quản lý khoa học công nghệ Đại học Huế
by Đại học Huế | Đại học Huế | Bộ giáo dục và Đào tạo. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Huế [Knxb] 2006Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
3.
|
Sự thiếu vi lượng của cây trồng ở Châu Á Lê Thị Hà dịch; Trần Văn Lài, Nguyễn Đình Hùng hiệu đính Material type: Book; Format:
print
Publisher: [Kd] [Knxb] 2003Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (6).
|
|
4.
|
Bài giảng bảo tồn đa dạng sinh học và động vật hoang dã Nguyễn Quang Linh
by Nguyễn, Quang Linh | Chi cục Kiểm lâm Quảng Nam. Material type: Book; Format:
print
Publisher: [Kđ] [Knxb] Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
5.
|
Hướng dẫn xây dựng chương trình tập huấn nông lâm kết hợp cấp cơ sở Đặng Kim Vui, Nguyễn Văn Sở, Trần Quốc Hưng biên tập
by Đặng, Kim Vui | Trần, Quốc Hưng | Nguyễn, Văn Sở | SEANAFE | SIDA. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Thái Nguyên [Knxb] 2004Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
6.
|
Sổ tay kỹ thuật sản xuất giống cá mú chuột: (Cá mú lưng gù - Cromileptes altivelis) Lê Đình Bửu dịch
by Lê, Đình Bửu. Material type: Book; Format:
print
Publisher: [Knxb] Bộ Thủy sản 2004Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (100).
|
|
7.
|
Làm thế nào nuôi tôm sú có hiệu quả Dự án VIE/97/P11
by Dự án VIE/97/P11. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội [knxb] 2000Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (8). Checked out (2).
|
|
8.
|
Rau ăn quả: Trồng rau an toàn, năng suất, chất lượng cao Nguyễn Khắc Thi...[và những người khác]
by Phạm, Mỹ Linh | Ngô, Thị Hạnh | Trần, Khắc Thi | Dương Kim Thoa | Nguyễn, Thu Hiền. Material type: Book; Format:
print
Publisher: [knxb] Nxb.Khoa học và công nghệ 2008Other title: Trồng rau an toàn, năng suất, chất lượng cao.Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (14).
|
|
9.
|
Rau ăn củ-Rau gia vị: Trồng rau an toàn năng suất chất lượng cao Trần Khắc Thi, Lê Thị Thủy, Tô Thị Thu Hà
by Trần Khắc Thi. Material type: Book; Format:
print
Publisher: [knxb] Nxb.Khoa học tự nhiên và công nghệ 2008Other title: Trồng rau an toàn năng suất chất lượng cao.Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (13).
|
|
10.
|
Bảo quản chế biến hoa quả tươi Nguyễn Thị Minh Phương
by Nguyễn Thị Minh Phương. Material type: Book; Format:
print
Publisher: [knxb] Nxb.Tri thức 2008Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (13).
|
|
11.
|
Sản xuất cá giống bằng phương pháp nhân tạo Đỗ Đoàn Hiệp
by Đỗ Đoàn Hiệp. Material type: Book; Format:
print
Publisher: [knxb] Nxb.Hà Nội 2007Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (12).
|
|
12.
|
Phương pháp chủ động phòng và điều trị bệnh cúm gia cầm(H5N1) Nguyễn Văn Thanh
by Nguyễn Văn Thanh. Material type: Book; Format:
print
Publisher: [knxb] Nxb.Hà Nội 2008Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
13.
|
Bốn bệnh nguy hiểm ở vật nuôi và biện pháp phòng trị(Bệnh cúm gia cầm, bệnh lợn tai xanh, bệnh liên cầu khuẩn, bệnh lở mồm long móng) Phạm Sỹ Lăng... và (những người khác)
by Phạm, Quang Thái | Văn, Đăng Kỳ | Phạm, Sỹ Lăng | Nguyễn, Hữu Nam. Material type: Book; Format:
print
Publisher: [knxb] Nxb.Hà Nội 2009Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (11).
|
|
14.
|
Chăn nuôi vịt ngan: An toàn sinh học-Đảm bảo tính bền vững Nguyễn Đức Trọng, Hoàng Văn Tiệu, Hoàng Thị Lan
by Nguyễn Đức Trọng | Hoàng Thị Lan | Hoàng Văn Tiệu. Material type: Book; Format:
print
Publisher: [knxb] Nxb.Hà Nội 2008Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
15.
|
Công nghệ mới: Thiến và thụ tinh vật nuôi Đỗ Kim Tuyên, Hoàng Kim Giao, Đào Lệ Hằng
by Đỗ Kim Tuyên | Hoàng Kim Giao | Đào Lệ Hằng. Material type: Book; Format:
print
Publisher: [knxb] Nxb.Hà Nội 2008Other title: Thiến và thụ tinh vật nuôi.Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
16.
|
Marketing rau- hoa- quả Grahame Dixie; biên dịch: Phan Thị Giác Tâm, Nguyễn Thị Bích Phương
by D.Grahame | Phan, Thị Giác Tâm | Nguyễn, Thị Bích Phương. Material type: Book; Format:
print
Publisher: [knxb] Nông nghiệp 2008Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
17.
|
Giáo trình CAD/ CAM Phan Hữu Phúc
by Phan Hữu Phúc. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Book; Format:
print
Publisher: [knxb] Giáo dục 2008Other title: CAD/ CAM.Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
18.
|
Tập bản vẻ thiết kế mẫu thiết bị khí sinh học K7 - 1 và K7 - 2 Nguyễn Quang Khải, Nguyễn Vũ Thuận
by Nguyễn, Quang Khải | Nguyễn, Vũ Thuận. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội [knxb] 2004Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
19.
|
Bí quyết giữ gìn sắc đẹp và sức khỏe Nguyễn Đăng Quảng
by Nguyễn, Đăng Quảng. Material type: Book; Format:
print
Publisher: [knxb] 1999Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
20.
|
Huế xuân 68 Material type: Book; Format:
print
Publisher: [kđ] [knxb] 2003Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|