|
81.
|
Vật lý đại cương A2 Nguyễn Thị Bé Bảy
Tác giả Nguyễn, Thị Bé Bảy. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2009Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
82.
|
Chitin - Chitosan từ phế liệu thủy sản và ứng dụng Trang Sĩ Trung (chủ biên)...[và những người khác].
Tác giả Trang, Sĩ Trung | Trần Thị Luyến | Nguyễn Anh Tuấn | Nguyễn Thị Hằng Phương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
83.
|
Nguyên lý và kỹ thuật chẩn đoán bệnh thủy sản Đặng Thị Hoàng Oanh
Tác giả Đặng, Thị Hoàng Oanh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2011Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
84.
|
Hệ cơ sở dữ liệu Dương Tuấn Anh
Tác giả Dương, Tuấn Anh | Nguyễn, Trung Trực. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2009Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
85.
|
Từ điển nông nghiệp Anh - Việt Đường Hồng Dật
Tác giả Đường, Hồng Dật | Bùi, Chí Bửu | Nguyễn, Thị Lang | Phan, Hiếu Hiền [cùng những người khác...]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
86.
|
Từ điển Anh - Việt. Hồ Hải Thụy
Tác giả Hồ, Hải Thụy | Chu, Khắc Thuật | Cao, Xuân Phổ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh 1999Nhan đề khác: English - Vietnamese dictionary..Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
87.
|
Từ điển đồng nghĩa và phản nghĩa Anh - Việt Nguyễn Thành Yến
Tác giả Nguyễn, Thành Yến. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
88.
|
Đại từ điển Tiếng Việt Nguyễn Như Ý
Tác giả Nguyễn, Như Ý | Nguyễn, Văn Khang | Vũ, Quang Hào | Phạm, Xuân Thành. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
89.
|
Từ điển từ và ngữ Việt - Nam Nguyễn Lân
Tác giả Nguyễn, Lân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
90.
|
Từ điển 1001 món ăn Việt Nam. Trần Kim Mai
Tác giả Trần, Kim Mai. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
91.
|
Từ điển cơ điện nông nghiệp Anh - Việt. Trần Quang Châu
Tác giả Trần, Quang Châu | Trần, Minh Vượng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
92.
|
Từ vựng Việt - Hoa thông dụng. Vương Bình
Tác giả Vương, Bình. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
93.
|
Phật học từ điển. Đoàn Trung Còn Quyển III
Tác giả Đoàn, Trung Còn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
94.
|
Phật học từ điển. Đoàn Trung Còn Quyển II
Tác giả Đoàn, Trung Còn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
95.
|
Phật học từ điển. Đoàn Trung Còn Quyển I
Tác giả Đoàn, Trung Còn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
96.
|
Tân từ điển đồng nghĩa Anh - Việt. Phạm Công Vương (Chủ biên)
Tác giả Nhóm biên soạn Quang Minh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Thanh niên 1999Nhan đề khác: The new international pocket thesaurus.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
97.
|
Từ điển Hoa - Việt hiện đại thực dụng Khổng Đức
Tác giả Khổng, Đức | Long, Cương | Đạt, Sĩ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
98.
|
Từ điển giải nghĩa tin học Anh - Việt. Nguyễn Trọng
Tác giả Nguyễn, Trọng | Lê, Trường Tùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Hội Tin học 1991Nhan đề khác: English - VIetnameme Ditionary of computer science.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
99.
|
Từ điển Việt - Pháp. Nguyễn Văn Tuế
Tác giả Nguyễn, Văn Tuế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Văn hóa - Thông tin 2000Nhan đề khác: Dictionnaire Vietnamien - Francais.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
100.
|
Từ điển Hán Việt từ nguyên. Bửu Kế
Tác giả Bửu, Kế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|