|
101.
|
Từ điển Kiến trúc - Xây dựng Anh - Việt, Việt Anh Trần Quang
Tác giả Trần, Quang | Đỗ, Thanh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Thanh Hóa Thanh Hóa 1998Nhan đề khác: English Vietnamese - Vietnamese English Dictionary of Architecture and Construction.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
102.
|
Từ điển văn hóa ẩm thực Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
103.
|
Từ điển văn hóa Đông Nam Á phổ thông. Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô, Văn Doanh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
104.
|
Từ điển vần bằng tiếng Việt. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
105.
|
Từ điển Tiếng Việt Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
106.
|
Từ điển Xây dựng Anh - Việt. Võ Như Cầu
Tác giả Võ, Như Cầu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 2000Nhan đề khác: English - Vietnamese dictionary of building.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
107.
|
Bách khoa thư bệnh học. Phạm Song Tập 2
Tác giả Phạm, Song. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Từ điển bách khoa 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
108.
|
Tiếng lóng Việt Nam. Nguyễn Văn Khang
Tác giả Nguyễn, Văn Khang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học xã hội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
109.
|
Từ điển danh ngôn thế giới. Bằng Giang
Tác giả Bằng, Giang | Xuân Tước. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
110.
|
Danh từ y dược Pháp Việt. Bộ Y tế Tập II Phần dược
Tác giả Bộ Y tế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Y dược 1963Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
111.
|
Từ điển đồng âm tiếng Việt. Hoàng Văn Hành,...[và những người khác].
Tác giả Hoàng, Văn Hành | Nguyễn, Văn Khang | Nguyễn, Thị Trung Thành. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
112.
|
Đại từ điển Tiếng Việt Nguyễn Như Ý
Tác giả Nguyễn, Như Ý | Nguyễn, Văn Khang | Vũ, Quang Hào | Phạm, Xuân Thành. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
113.
|
Từ điển từ láy tiếng Việt. Hoàng Văn Hành (chủ biên),...[và những người khác].
Tác giả Hoàng, Văn Hành [Chủ biên] | Hồ, Quang Năng [Thư ký] | Nguyễn, Văn Khang | Pham, Hùng Việt | Nguyễn, Công Đức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
114.
|
Từ điển Hà Nội địa danh. Bùi Thiết
Tác giả Bùi, Thiết. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 1993Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
115.
|
English Vietnamese dictionary Đồng nghĩa - Phản nghĩa. Cẩm nang tra cứu từ đồng nghĩa và phản nghĩa Nguyễn Sanh Phúc
Tác giả Nguyễn, Sanh Phúc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
116.
|
Từ điển truyền thông đa ngôn ngữ với ngôn ngữ ký hiệu Mỹ. Nguyễn Thành Thống
Tác giả Nguyễn, Thành Thống. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa thông tin 1999Nhan đề khác: Dictionary of multilingual communication with American sign language..Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
117.
|
Từ điển Đa dạng sinh học và phát triển bền vững Anh - Việt. Trương Quang Học
Tác giả Trương, Quang Học | Trương, Quang Hải | Phan, Nguyên Hồng | Lê, Đình Lương | Võ, Quý | Phạm, Bình Quyền | Vũ, Trung Tạng | Nguyễn, Văn Trương | Lê, Đình Thái | Nguyễn, Nghĩa Thìn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
118.
|
Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt Nguyễn Mộng Hưng
Tác giả Nguyễn, Mộng Hưng | Trần, Đăng Nghi | Phan, Kế Thái | Trịnh, Quang Trung | Phạm, Văn Thiều | Nguyễn, Đắc Thắng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1989Nhan đề khác: Dictionary of scientific and technical terms English - French - Vietnamese | Dictionanaire des termes scientifiques et techniques Anglais - Francais - Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
119.
|
Từ điển vật lý Anh - Việt. Đặng Mộng Lân
Tác giả Đặng, Mộng Lân | Ngô, Quốc Quýnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1976Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
120.
|
Từ điển kinh tế. G.A. Cô-Dơ-Lốp
Tác giả G.A. Cô-Dơ-Lốp | S. P. Pe-Rơ-Vu-Sin. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Sự thật 1979Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|