Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tìm thấy 357 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Từ điển Kiến trúc - Xây dựng Anh - Việt, Việt Anh Trần Quang

Tác giả Trần, Quang | Đỗ, Thanh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Thanh Hóa Thanh Hóa 1998Nhan đề khác: English Vietnamese - Vietnamese English Dictionary of Architecture and Construction.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

102. Từ điển văn hóa ẩm thực Việt Nam.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

103. Từ điển văn hóa Đông Nam Á phổ thông. Ngô Văn Doanh

Tác giả Ngô, Văn Doanh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

104. Từ điển vần bằng tiếng Việt.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

105. Từ điển Tiếng Việt

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

106. Từ điển Xây dựng Anh - Việt. Võ Như Cầu

Tác giả Võ, Như Cầu.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 2000Nhan đề khác: English - Vietnamese dictionary of building.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

107. Bách khoa thư bệnh học. Phạm Song Tập 2

Tác giả Phạm, Song.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Từ điển bách khoa 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

108. Tiếng lóng Việt Nam. Nguyễn Văn Khang

Tác giả Nguyễn, Văn Khang.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học xã hội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

109. Từ điển danh ngôn thế giới. Bằng Giang

Tác giả Bằng, Giang | Xuân Tước.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

110. Danh từ y dược Pháp Việt. Bộ Y tế Tập II Phần dược

Tác giả Bộ Y tế.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Y dược 1963Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

111. Từ điển đồng âm tiếng Việt. Hoàng Văn Hành,...[và những người khác].

Tác giả Hoàng, Văn Hành | Nguyễn, Văn Khang | Nguyễn, Thị Trung Thành.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

112. Đại từ điển Tiếng Việt Nguyễn Như Ý

Tác giả Nguyễn, Như Ý | Nguyễn, Văn Khang | Vũ, Quang Hào | Phạm, Xuân Thành.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

113. Từ điển từ láy tiếng Việt. Hoàng Văn Hành (chủ biên),...[và những người khác].

Tác giả Hoàng, Văn Hành [Chủ biên] | Hồ, Quang Năng [Thư ký] | Nguyễn, Văn Khang | Pham, Hùng Việt | Nguyễn, Công Đức.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

114. Từ điển Hà Nội địa danh. Bùi Thiết

Tác giả Bùi, Thiết.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 1993Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

115. English Vietnamese dictionary Đồng nghĩa - Phản nghĩa. Cẩm nang tra cứu từ đồng nghĩa và phản nghĩa Nguyễn Sanh Phúc

Tác giả Nguyễn, Sanh Phúc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).

116. Từ điển truyền thông đa ngôn ngữ với ngôn ngữ ký hiệu Mỹ. Nguyễn Thành Thống

Tác giả Nguyễn, Thành Thống.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa thông tin 1999Nhan đề khác: Dictionary of multilingual communication with American sign language..Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

117. Từ điển Đa dạng sinh học và phát triển bền vững Anh - Việt. Trương Quang Học

Tác giả Trương, Quang Học | Trương, Quang Hải | Phan, Nguyên Hồng | Lê, Đình Lương | Võ, Quý | Phạm, Bình Quyền | Vũ, Trung Tạng | Nguyễn, Văn Trương | Lê, Đình Thái | Nguyễn, Nghĩa Thìn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).

118. Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt Nguyễn Mộng Hưng

Tác giả Nguyễn, Mộng Hưng | Trần, Đăng Nghi | Phan, Kế Thái | Trịnh, Quang Trung | Phạm, Văn Thiều | Nguyễn, Đắc Thắng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1989Nhan đề khác: Dictionary of scientific and technical terms English - French - Vietnamese | Dictionanaire des termes scientifiques et techniques Anglais - Francais - Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).

119. Từ điển vật lý Anh - Việt. Đặng Mộng Lân

Tác giả Đặng, Mộng Lân | Ngô, Quốc Quýnh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1976Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).

120. Từ điển kinh tế. G.A. Cô-Dơ-Lốp

Tác giả G.A. Cô-Dơ-Lốp | S. P. Pe-Rơ-Vu-Sin.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Sự thật 1979Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

Not finding what you're looking for?

Powered by Koha