|
121.
|
Từ điển địa chất Nguyễn Văn Chiển Tập 2 M - Z
Tác giả Nguyễn, Văn Chiển | Chu, Tấn Nhạ | Trương, cam Bảo | Dương, Xuân Hảo | Nguyến, Huy Mạc | Võ, Năng Lạc | Nguyễn, Cẩn | Lê, Như Lai | Nguyễn, Khắc Đăng | Vũ, Chí Hiếu | Phạm, Năng Vũ | Đặng, Trung Thuận. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1979Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
122.
|
Từ điển địa chất Nguyễn Văn Chiển Tập 1 A - L
Tác giả Nguyễn, Văn Chiển | Chu, Tấn Nhạ | Trương, cam Bảo | Dương, Xuân Hảo | Nguyến, Huy Mạc | Võ, Năng Lạc | Nguyễn, Cẩn | Lê, Như Lai | Nguyễn, Khắc Đăng | Vũ, Chí Hiếu | Phạm, Năng Vũ | Đặng, Trung Thuận. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1979Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
123.
|
Từ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học Nguyễn Như Ý
Tác giả Nguyễn, Như Ý | Đào, Thản | Nguyễn, Đức Tồn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
124.
|
Từ điển tinh thể học Anh - Việt. Vũ Đình Cự
Tác giả Vũ. Đình Cự | Quan, Hán Khang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1978Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
125.
|
Từ điển từ và ngữ Việt - Nam Nguyễn Lân
Tác giả Nguyễn, Lân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
126.
|
Từ điển bách khoa Việt Nam 2 Ban biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam
Tác giả Ban biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Từ điển bách khoa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
127.
|
Từ điển bách khoa nông nghiệp Nguyễn Văn Trương
Tác giả Nguyễn, Văn Trương | Trịnh, Văn Thịnh | Hoàng, Văn Đức | Trần, Đức Hậu | Lê, Khả Kế | Hà, Ký | Nguyễn, Hữu Quán | Nguyễn, Trường Tư | Nguyễn, Hữu Quỳnh | Nguyễn, Văn Thưởng | Ngô, Đình Tuấn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Trung tâm Quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam 1991Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
128.
|
Từ điển khoa học và công nghệ Pháp - Việt Lê Mạnh Chiến
Tác giả Lê, Mạnh Chiến | Bùi, Thị Chính | Nguyễn, Mộng Hưng | Nguyễn, Việt Long | Nguyễn, Đắc Thắng | Đặng, Văn Sử. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1997Nhan đề khác: Dictionaire de science et technologie Francais - Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
129.
|
Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. Đỗ Tất Lợi
Tác giả Đỗ, Tất Lợi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Y học 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
130.
|
Từ điển 1001 món ăn Việt Nam. Trần Kim Mai
Tác giả Trần, Kim Mai. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
131.
|
Từ điển động từ tiếng Pháp Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
132.
|
Từ điển Việt - Nga. I.I. Gơ-Le-Bô-Va
Tác giả Gơ-Le-Bô-Va, I.I | Xô-Cô-Lốp, A.A. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: 1992Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
133.
|
Từ điển Anh - Việt Kỹ thuật cơ khí. Phan Văn Đáo
Tác giả Phan, Văn Đáo | Quang, Hùng | Trần, Thế Sang | Nguyễn, Thị Tuyết. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 1999Nhan đề khác: English - Vietnamese dictionary of engineering.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
134.
|
Từ điển toán học Anh - Việt. Hoàng Tụy (Chủ biên).
Tác giả Hoàng, Tụy. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1976Nhan đề khác: English - Vietnamese mathematics dictionary..Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
135.
|
Từ điển Đồng nghĩa và Phản nghĩa Nguyễn Sanh Phúc
Tác giả Nguyễn, Sanh Phúc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Bến Tre Đồng Nai 1996Nhan đề khác: Cẩm nang tra cứu từ Đồng nghĩa và Phản nghĩa.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
136.
|
Từ điển chế tạo máy Pháp - Việt. Lê Hảo
Tác giả Lê, Hảo | Phạm, Đặp | Phạm, Văn Nhuần | Nguyễn, Anh Tuấn | Hà, Văn Vui. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1987Nhan đề khác: Diationnaire de la constructionmécanique Francais - Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
137.
|
Từ điển chữ viết tắt thông dụng Lê Nhân Đàm
Tác giả Lê, Nhân Đàm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
138.
|
Từ điển Kinh tế học. Anh - Việt - Giải thích Nguyễn Văn Ngọc
Tác giả Nguyễn, Văn Ngọc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
139.
|
Từ điển Đồng nghĩa phản nghĩa Hoa - Việt Nguyễn Hữu Trí
Tác giả Nguyễn, Hữu Trí. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Thành phố Hồ Chí Minh Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
140.
|
Từ điển Khoa học - Kỹ thuật Việt - Pháp. Tường Vân
Tác giả Tường, Vân | Công, Sơn | Phương, Lan | Trương, Ngọc Diệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Thanh Hóa Thanh Hóa 2000Nhan đề khác: Dictionnaire Sciences - Techniques Vietnamien - Francais.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|