|
1.
|
Bệnh giun tròn của vật nuôi ở Việt Nam Phan Địch Lân, Phạm Sỹ Lăng, Đoàn Văn Phúc
by Phan, Địch Lân | Đoàn, Văn Phúc | Phạm, Sỹ Lăng. Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2005Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
2.
|
Bệnh do chất độc ở gia súc, gia cầm, chó, mèo và thú cảnh Đậu Ngọc Hào
by Đậu, Ngọc Hào. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2007Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
3.
|
Giáo trình Chăn nuôi đại cương Nguyễn Đức Hưng,Phùng Thăng Long, Nguyễn Xuân Bả
by Nguyễn, Đức Hưng | Nguyễn, Xuân Bả | Phùng, Thăng Long. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Huế Đại học Huế 2006Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (22).
|
|
4.
|
Hướng dẫn phòng và điều trị bệnh H5N1 ở gia cầm Nguyễn Văn Thanh, Trần Văn Hanh, Nguyễn Văn Bảy
by Nguyễn, Văn Thanh | Trần, Văn Hanh | Nguyễn, Văn Bảy. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Lao động - Xã hội 2007Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
5.
|
Báo cáo Khoa học chăn nuôi thú y: Phần chăn nuôi gia cầm Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Hội đồng Khoa học công nghệ ban Chăn nuôi - Thú y.
by Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Hội đồng Khoa học công nghệ ban Chăn nuôi - Thú y | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Hội đồng Khoa học công nghệ ban Chăn nuôi - Thú y. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2004Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
6.
|
Phương pháp chủ động phòng và điều trị bệnh cúm gia cầm(H5N1) Nguyễn Văn Thanh
by Nguyễn Văn Thanh. Material type: Book; Format:
print
Publisher: [knxb] Nxb.Hà Nội 2008Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
7.
|
Bốn bệnh nguy hiểm ở vật nuôi và biện pháp phòng trị(Bệnh cúm gia cầm, bệnh lợn tai xanh, bệnh liên cầu khuẩn, bệnh lở mồm long móng) Phạm Sỹ Lăng... và (những người khác)
by Phạm, Quang Thái | Văn, Đăng Kỳ | Phạm, Sỹ Lăng | Nguyễn, Hữu Nam. Material type: Book; Format:
print
Publisher: [knxb] Nxb.Hà Nội 2009Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10). Checked out (1).
|
|
8.
|
Chăn nuôi vịt ngan: An toàn sinh học-Đảm bảo tính bền vững Nguyễn Đức Trọng, Hoàng Văn Tiệu, Hoàng Thị Lan
by Nguyễn Đức Trọng | Hoàng Thị Lan | Hoàng Văn Tiệu. Material type: Book; Format:
print
Publisher: [knxb] Nxb.Hà Nội 2008Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
9.
|
Công nghệ mới: Thiến và thụ tinh vật nuôi Đỗ Kim Tuyên, Hoàng Kim Giao, Đào Lệ Hằng
by Đỗ Kim Tuyên | Hoàng Kim Giao | Đào Lệ Hằng. Material type: Book; Format:
print
Publisher: [knxb] Nxb.Hà Nội 2008Other title: Thiến và thụ tinh vật nuôi.Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
10.
|
Thiến và thụ tinh vật nuôi Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó
by Chu, Thị Thơm | Phan, Thị Lài | Nguyễn, Văn Tó. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Lao động 2006Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
11.
|
Kỹ thuật mới trong ấp trứng gia cầm Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó
by Chu, Thị Thơm | Phan, Thị Lài | Nguyễn, Văn Tó. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Lao động 2006Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
12.
|
109 bệnh gia cầm và cách phòng trị Nguyễn Xuân Bình, Trần Xuân Hạnh, Tô Thị Phấn
by Nguyễn, Xuân Bình | Trần, Xuân Hạnh | Tô, Thị Phấn. Edition: Tái bảnMaterial type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2005Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3). Checked out (2).
|
|
13.
|
Bệnh cầu trùng ở gia súc - gia cầm Lê Văn Năm
by Lê, Văn Năm. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2004Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
14.
|
Bổ sung vitamin C nâng cao năng suất gia cầm Bùi Hữu Đoàn
by Bùi, Hữu Đoàn. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2004Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
15.
|
Áp dụng kỹ thuật mới trong ấp trứng gia cầm đạt hiệu quả cao Bùi Đức Lũng
by Bùi, Đức Lũng. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2004Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
16.
|
Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm Lê Hồng Mận
by Lê, Hồng Mận. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2004Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (14).
|
|
17.
|
Thụ tinh nhân tạo cho gia súc, gia cầm Nguyễn Tấn Anh
by Nguyễn, Tấn Anh. Material type: Book; Format:
print
Publisher: [kđ] Lao động - Xã hội 2003Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
18.
|
Một số bệnh mới do vi khuẩn và Mycoplasma ở gia súc - gia cầm nhập nội và biện pháp phòng trị Phạm Sỹ Lăng...[ và những người khác ]
by Phạm, Sỹ Lăng | Trương, Văn Dung. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2002Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
19.
|
43 bệnh gia cầm và cách phòng trị Nguyên Xuân Bình, Trần Xuân Hạnh, Tô Thị Phấn
by Nguyên, Xuân Bình | Tô, Thị Phấn | Trần, Xuân Hạnh. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2002Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (7). Checked out (1).
|
|
20.
|
Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y 1999 - 2000 Phần chăn nuôi gia cầm Bộ Nông nghiệp vàPhát triển nông thôn. Hội đồng khoa học ban chăn nuôi thú
by Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Hội đồng khoa học ban chăn nuôi thú y | Hội nghị khoa học chăn nuôi - thú y toàn quốc Tp. Hồ Chí Minh 2001. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Tp. Hồ Chí Minh [Knxb] 2001Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|