|
141.
|
Thống kê toán học trong lâm nghiệp Biên soạn theo chương trình môn học đã được Bộ lâm nghiệp duyệt Nguyễn Hải Tuất
by Nguyễn, Hải Tuất. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 1982Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
142.
|
Giáo trình giải phẫu gia súc Dùng để giảng dạy trong các trường Đại học Nông nghiệp Phạm Thị Xuân Vân
by Phạm, Thị Xuân Vân. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 1982Online access: Click here to access online | Click here to access online Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (22).
|
|
143.
|
Giáo trình chẩn đoán bệnh không lây ở gia súc Dùng đề giảng dạy trong các trường Đại học Nông nghiệp Hồ Văn Nam
by Hồ, Văn Nam. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 1982Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (7).
|
|
144.
|
Giáo trình sinh lý bệnh thú y Dùng cho học sinh ngành thú y trường Đại học Nông nghiệp 1 Tạ Thị Vịnh
by Tạ, Thị Vịnh. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Trường Đại học Nông nghiệp I 1990Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (9).
|
|
145.
|
Giáo trình chăn nuôi lợn Nguyễn Hiền
by Nguyễn, Hiền. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Bắc Trường Đại học Nông nghiệp II 1979Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
146.
|
Giải phẩu gia súc Phạm Thị Xuân Vân (Chủ biên)...[và những người khác]. Phần hai Giải phẩu cục bộ
by Phạm, Thị Xuân Vân [Chủ biên] | Phạm Văn Tự | Trần Duy Ty. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 1993Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (20). Checked out (1).
|
|
147.
|
Giáo trình chăn nuôi gia cầm Nguyễn Đức Hưng
by Nguyễn, Đức Hưng. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2006Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (18). Checked out (2).
|
|
148.
|
Giáo trình ký sinh trùng thú y Dùng để giảng dạy trong các trường Đại học Nông nghiệp. Trịnh Văn Thịnh
by Trịnh, Văn Thịnh | Phan Lục | Phạm Văn Khuê | Phan Trọng Cung. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 1982Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (26).
|
|
149.
|
Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học Dùng cho các ngành thuộc giai đoạn 1 Lê Văn Tiến
by Lê, Văn Tiến | Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 1999Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (20).
|
|
150.
|
Giáo trình thực hành chọn giống và nhân giống gia súc Dùng để giảng dạy trong các trường Đại học Nông nghiệp Nguyễn Hải Quân, Nguyễn Thiện; Trần Đình Miên hiệu đính
by Nguyễn, Hải Quân | Trần, Đình Miên | Nguyễn, Thiện. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 1977Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
151.
|
Giáo trình bệnh truyền nhiễm gia súc Dùng để giảng dạy trong các trường Đại học Nông nghiệp Nguyễn Vĩnh Phước...[và những người khác]
by Nguyễn, Vĩnh Phước | Hồ, Đình Chức | Đặng, Thế Huynh | Nguyễn, Văn Hanh. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 1978Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (20).
|
|
152.
|
Giáo trình Cây đậu tương Hoàng Đức Phương
by Hoàng, Đức phương. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Huế Nông nghiệp 1992Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (20).
|
|
153.
|
Giáo trình trồng rau Dùng dể giảng dạy trong các trường Đại học Nông nghiệp Tạ Thị Thu Cúc (chủ biên)...[và những người khác].
by Tạ. Thị Thu Cúc | Nguyễn, Thành Quỳnh | Nguyễn, Văn Thắng | Trần, Đình Đằng. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 1979Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (11).
|
|
154.
|
Giáo trình công nghệ gen trong nông nghiệp Trần Thị Lệ (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Lộc, Trần Quốc Dung
by Trần, Thị Lệ | Nguyễn, Hoàng Lộc | Trần, Quốc Dung. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2007Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (20).
|
|
155.
|
Giáo trình cây lạc Dùng giảng dạy trong các trường Đại học Nông nghiệp Lê Song Dự, Nguyễn Thế Côn
by Lê, Song Dự | Nguyễn, Thế Côn. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 1979Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (13).
|
|
156.
|
Lâm sinh học Giáo trình Đại học Lâm nghiệp Phùng Ngọc Lan Tập 1 Nguyên lý lâm sinh học
by Phùng, Ngọc Lan. Source: Lâm sinh họcMaterial type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 1986Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
157.
|
Giáo trình quy hoạch tổng thể Nguyễn, Hữu Ngữ
by Nguyễn, Hữu Ngữ [Chủ biên]. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Huế Đại học Huế 2012Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (30).
|
|
158.
|
Giáo trình trắc địa Dùng cho ngành Quản lý đất đai và các ngành Nông lâm nghiệp. Huỳnh, Văn Chương
by Huỳnh, Văn Chương | Hồ, Kiệt | Nguyễn, Bính Ngọc. Material type: Book; Format:
print
Publisher: TP. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2012Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (30).
|
|
159.
|
Trồng rừng Đặng, Thái Dương
by Đặng, Thái Dương [Chủ biên] | Võ, Đại Hải. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2012Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (29). Checked out (1).
|
|
160.
|
Giáo trình Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn Dành cho các ngành và chuyên ngành: Quản lý đất đai, quy hoạch và quản lý sử dụng đất, Quản lý thị trường bất động sản, Địa chính và quản lý đô thị Hồ Kiệt, Trần Trọng Tấn
by Hồ, Kiệt. Material type: Book; Format:
print
Publisher: TP. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2012Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (30).
|