Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tìm thấy 145 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Sổ tay trồng rau Dương Văn Thiều, Đỗ Trọng Hùng

Tác giả Nguyễn, Văn Thắng | Đỗ, Trọng Hùng.

Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1985Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).

122. Sổ tay người trồng rau Nguyễn Văn Thắng, Trần khắc Thi

Tác giả Nguyễn, Văn Thắng | Trần, Khắc Thi.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).

123. Sổ tay phân bón Lê Văn Căn

Tác giả Lê, Văn Căn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: [Kđ] Giải phóng 1975Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).

124. Sổ tay công tác thủy lợi ở xã và hợp tác xã Cù Tuấn Hải

Tác giả Cù, Tuấn Hải.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Nông thôn 1986Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

125. Sổ tay văn hóa Việt Nam Trương Chính, Đặng Đức Siêu

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Văn hóa 1978Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).

126. Sổ tay sử dụng nông dược Lương Duy Kính, Võ Văn Đức

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà nội 1989Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).

127. Sổ tay cơ điện nông nghiệp bảo quản và chế biến nông - lâm sản cho chủ trang trại, doanh nghiệp vừa và nhỏ, trường đào tạo Tập 5 Công nghệ, thiết bị khai thác và chế biến lâm sản

Tác giả Nguyễn, Ngọc Khanh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).

128. Sổ tay điều tra, phân loại, lập bản đồ đất và đánh giá đất đai Lê Thái Bạt,...[và những người khác]

Tác giả Lê, Thái Bạt | Vũ, Năng Dũng | Bùi, Thị Ngọc Nhung | Đỗ, Đình Đài | Phạm, Quang Khánh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2015Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

129. Sổ tay cán bộ thú y cơ sở Trần Mạnh Giang

Tác giả Trần, Mạnh Giang.

Ấn bản: Lần 1Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2011Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).

130. Sổ tay hướng dẫn phát triển cộng đồng Tài liệu dành cho người làm công tác phát triển cộng đồng Lê Văn An (cb), Ngô Tùng Đức (cb)...[và những người khác]

Tác giả Lê, Văn An | Nguyễn, Thị Thanh Nga | Ngô, Tùng Đức.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thanh niên 2016Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).

131. Nhôm và hợp kim nhôm thông dụng trên Thế giới. Phùng Tuấn Anh Phùng, Tuấn Anh

Tác giả Phùng, Tuấn Anh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Khoa học và kỹ thuật 2015Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

132. Sổ tay thực hành chế tạo máy Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương

Tác giả Trần, Thế San | Nguyễn, Ngọc Phương.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Khoa học và kỹ thuật 2015Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).

133. Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật gieo ươm và trồng một số loài cây ngập mặn.

Tác giả Năng lực toàn diện cho Phát triển bền vững (GIZ) Chương trình Quản lý Tổng hợp vùng ven biển (ICMP) | Hợp tác Đức | Tổng cục Lâm nghiệp.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà nội 2017Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).

134. Sổ tay mẹo vặt trong sử dụng internet cho mọi người Hà Thành, Trí Việt

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Văn hóa - Thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).

135. Sổ tay người học tiếng Anh The Windy

Tác giả Windy, The.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Đại học Quốc gia Hà nội 2015Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).

136. Sổ tay hướng dẫn cải thiện sức sản xuất của bò cái sinh sản và bò thịt trong nông hộ Nguyễn Hữu Văn ...[và những người khác]

Tác giả Nguyễn, Hữu Văn | Nguyễn, Xuân Bả | Đinh, Văn Dũng | Nguyễn, Thị Mùi | Trần, Thanh Hải | William, Smith Rowan | Peter, Corfield Jeffrey.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2017Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 636.2 S] (3).

137. Sổ tay hướng dẫn phát triển cây thức ăn cho bò trong nông hộ Nguyễn Xuân Bả ...[và những người khác]

Tác giả Nguyễn, Hữu Văn | Nguyễn, Xuân Bả | Đinh, Văn Dũng | Nguyễn, Thị Mùi | William, Smith Rowan | Peter, Corfield Jeffrey.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2017Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 636.2 S] (4).

138. Sổ tay hướng dẫn nuôi cá nước ngọt Nguyễn Duy Khoát

Tác giả Nguyễn, Duy Khoát.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 639.31 S] (1).

139. Sổ tay xác định khoáng vật ngoài trời M.F.Kuzin, N.I.Egorov; Đặng Trung Thuận, Nguyễn Ngọc Trường dịch

Tác giả Kuzin, M.F | Người dịch: Đặng Trung Thuận, Nguyễn Ngọc Trường.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà nội Đại học và trung học chuyên nghiệp Hà nội 1987Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 549 S] (1).

140. Các côn trùng nhện và nguồn bệnh có ích. B.M. Shepard, A.T. Barrion, J.A. Litsinger; Người dịch: Cù Huy Phan Táo.

Tác giả Shepard, B.M | Cù Huy Phan Táo.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà nội Nông nghiệp 1989Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 632.7 C] (1).

Not finding what you're looking for?

Powered by Koha