Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cây Dừa kỹ thuật nhân giống, trồng, chăm sóc và chế biến. (Biểu ghi số 10023)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230331090500.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230329b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.31
Item number C
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Cây Dừa kỹ thuật nhân giống, trồng, chăm sóc và chế biến.
Statement of responsibility, etc. Thái Thị Như Quỳnh, ...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 24cm.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 174tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này gồm 12 chương với những nội dung: Tình hình hình sản xuất dừa trên thế giới và Việt Nam; Nguồn gốc, phân bố và đặc điểm sinh học của cây dừa; Điều kiện sinh thái, giá trị dinh dưỡng và các sản phẩm từ cây dừa; Phân loại các giống dừa; Kỹ thuật nhân giống, canh tác cây dừa; Quản lý dinh dưỡng trên cây dừa; Dịch hại trên cây dừa và biện pháp phòng trừ; Công nghệ sản xuất các sản phẩm thực phẩm từ cây dừa; Công nghệ sản xuất các sản phẩm phi thực phẩm từ cây dừa.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây dừa
General subdivision Kỹ thuật chăm sóc và chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây dừa
-- Kỹ thuật nhân giống dừa
-- Phòng trừ sâu bệnh hại dừa
-- Sản phẩm từ dừa
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đoàn Hữu Trí
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Quốc Thắng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Mai Phương
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Phú Thịnh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Công Nông
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Xuân Diệu
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Hoàng Đông
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đăng Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 634.31 C NL.044412 2023-03-29 2023-03-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 634.31 C NL.044413 2023-03-31 2023-03-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 634.31 C NL.044414 2023-03-31 2023-03-29 Sách in

Powered by Koha