Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ảnh hưởng của các mức bột cây đay (Hibiscus Cannabinus L.) trong khẩu phần ăn đến sinh trưởng, năng suất, chất lượng và đặc điểm huyết học của lợn thịt (Biểu ghi số 10260)

000 -LEADER
fixed length control field 01424nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006767
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240312155053.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141114s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2022/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Bá Thủy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của các mức bột cây đay (Hibiscus Cannabinus L.) trong khẩu phần ăn đến sinh trưởng, năng suất, chất lượng và đặc điểm huyết học của lợn thịt
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 8.62.01.05
Statement of responsibility, etc. Phan Bá Thủy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 69tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Quang Linh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm -- Đại học Huế, 2022
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.52-59
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu sử dụng bột làm từ thân và lá cây đay (Hibiscus Cannabinus L.) để làm thức ăn nuôi lợn thịt
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn thịt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây đay
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Luận án - Luận văn in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-12 CNTY.CN 2022/P LV.02889 2024-03-12 2024-03-12 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha