Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Công nghệ bảo quản và chế biến rau, quả (Biểu ghi số 10504)

000 -LEADER
fixed length control field 01645nam a2200361Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000468
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241225164256.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 130.000đ
International Standard Book Number 9786044895086
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.8
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Quốc Bảo
Relator term Chủ biên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Công nghệ bảo quản và chế biến rau, quả
Statement of responsibility, etc. Võ Văn Quốc Bảo (Chủ biên); Nguyễn Văn Toản...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 176tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu kiến thức về ngành hàng rau, quả. Trình bày kiến thức nguyên liệu, công nghệ bảo quản và chế biến rau, quả.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ bảo quản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ chế biến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Toản
-- Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Bảo Khánh
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Diễm Hương
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đức An
Affiliation Huaf
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045093 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045094 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045095 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045096 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045097 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045098 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045099 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045100 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045101 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045102 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045103 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045104 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045105 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045106 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045107 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045108 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045109 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045110 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045111 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045112 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045113 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045114 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045115 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045116 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045117 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045118 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045119 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045120 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045121 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-12-26 664.8 C NL.045122 2024-12-26 2024-12-26 Giáo trình

Powered by Koha