Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng rau sạch - rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu (Biểu ghi số 1314)

000 -LEADER
fixed length control field 01239nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001314
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104447.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14ed
Classification number 635
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Khắc Thi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng rau sạch - rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu
Statement of responsibility, etc. Trần Khắc Thi, Nguyễn Công Hoan.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 199tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Vị trí của ngành trồng rau trong sản xuất nông nghiệp và quy hoạch vùng rau an toàn. Kỹ thuật trồng trồng trọt một số loài rau như: súp lơ, cải bao, dưa chuột,...Kỹ thuật bảo quản chế biến rau xuất khẩu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rau (Thực vật)
General subdivision Kỹ thuật trồng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rau (Thực vật)
General subdivision Kỹ thuật
-- Bảo quản và chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Làm vườn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo quản và chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xuất khẩu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Công Hoan
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004306 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004307 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004308 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha