000 -LEADER |
fixed length control field |
01390nam a2200397Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001322 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104449.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.3 |
Item number |
R |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Rau ăn lá và hoa |
Remainder of title |
Trồng rau an toàn, năng suất, chất lượng cao |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Khắc Thi ...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Khoa học tự nhiên và công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
163tr. |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.159 - 161 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những nguyên tắc chung trong sản xuất rau an toàn. Giá trị kinh tế, tình hình sản xuất, đặc điểm thực vật ,sinh trưởng và kỹ thuật trồng các loại rau như: bắp cải, su lơ, xà lách, rau muống,.. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rau ăn lá và hoa |
General subdivision |
Nguyên tắc và kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Làm vườn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau ăn lá và hoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau muống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cải xanh ngọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xà lách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Su lơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cải bắp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Khắc Thi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Mỹ Linh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thu Hiền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Tình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tô, Thị Thu Hà |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|