000 -LEADER |
fixed length control field |
01288nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001499 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102925.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.2 |
Item number |
C |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chế biến tinh bột sắn, dong riềng |
Statement of responsibility, etc. |
Cục chế biến nông lâm sản và ngành nghề nông thôn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
19tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Cục chế biến nông lâm sản và ngành nghề nông thôn. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giá trị dinh dưỡng và giá trị kinh tế, quy trình công nghệ, các mô hình sản xuất và phương pháp bảo quản tinh bột sắn, dong riềng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tinh bột sắn |
General subdivision |
Kỹ thuật chế biến |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dong riềng |
General subdivision |
Kỹ thuật chế biến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tinh bột sắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dong riềng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Đức Hồ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tôn, Gia Hoá |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao, Xuân Hùng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Xuân Thìn |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Cục chế biến nông lâm sản và ngành nghề nông thôn |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|