Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch (Biểu ghi số 1501)

000 -LEADER
fixed length control field 01040nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001501
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102926.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.028
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Minh Tâm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch
Statement of responsibility, etc. Trần Minh Tâm.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 403tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nêu tầm quan trọng của vấn đề bảo quản nông sản; những yếu tố ảnh hưởng của môi trường đến nông sản, phương pháp kiểm nghiệm, sấy khô, bảo quản hạt và nông sản và giới thiệu kỹ thuật chế biến các sản phẩm cây hoa màu và rau quả.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông sản
General subdivision Bảo quản và chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo quản và chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo quản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 10 1 NL.004654 2023-10-05 2023-09-14 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha