000 -LEADER |
fixed length control field |
01523nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001636 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095943.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
371.01 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
370.7 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ, Ngọc Tấn |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp dạy - học, kiểm tra, đánh giá các môn khoa học xã hội và nhân văn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Lý luận Chính trị |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
472tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề có ghi: Ban liên lạc các trường Đại học và Cao đẳng Việt Nam (VUN). Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Phía dưới nhan đề sách có ghi: Kỷ yếu Hội thảo Khoa học |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này gồm có các nghiên cứu về hoạt động dạy học các môn Khoa học xã hội và nhân văn, một số vấn đề lý luận và thực tiễn; Đổi mới hình thức và phương pháp dạy học Đại học; Một số vấn đề lý luận, kinh nghiệm trong đổi mới các phương pháp kiểm tra, đánh giá kết quả dạy học các môn Khoa học xã hội và nhân văn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục Đại học |
Form subdivision |
Kỷ yếu hội nghị |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục Đại học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|