000 -LEADER |
fixed length control field |
01487nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001637 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102929.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
14500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
57 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
660.6 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ vi sinh |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
Place of manufacture |
Đà Nẵng |
Manufacturer |
Nhà in Công ty Sách - Thiết bị Trường học |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
167tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này trình bày một cách khái quát những hiểu biết cơ bản về các vấn đề sau: Những tiền đề cơ bản về hóa sinh học, di truyền học của công nghệ vi sinh. Các nguyên tắc cơ bản trong nuôi cấy vi sinh vật công nghiệp, một số quy trình công nghệ ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất một số sản phẩm như rượu, bia, các chế phẩm từ sữa, thu nhận protein từ vi sinh vật. Sử dụng vi sinh vật phòng chống côn trùng và các bệnh có hại cho cây trồng, vi sinh vật với quá trình xử lý ô nhiểm môi trường nước |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vi sinh |
General subdivision |
Công nghệ sinh học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vi sinh học |
General subdivision |
Công nghệ mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sinh học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Loan k35 |
916 ## - |
-- |
2005 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|