Tinh bột khai thác và ứng dụng (Biểu ghi số 1831)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01230nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00001831 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031102939.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 25.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 664.2 |
Item number | T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Hoàng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tinh bột khai thác và ứng dụng |
Statement of responsibility, etc. | Lê Văn Hoàng (Chủ biên), Trương Thị Minh Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 171tr. |
Dimensions | 21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Giáo trình đã được hội đồng khoa học của trường Đại học Bách khoa Đà Nẵng thông qua |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo :tr.167 - 168 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cấu tạo, tính chất và các phương pháp hiện đại để xác định các chỉ số cơ bản của tinh bột. Kỹ thuật sản xuất tinh bột, biến hình tinh bột và ứng dụng của tinh bột biến hình. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tinh bột |
General subdivision | Khai thác và ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tinh bột |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khai thác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ứng dụng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Thị Minh Hạnh |
916 ## - | |
-- | 2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Checked out | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.012781 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.000066 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.000057 | 2020-10-22 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2020-11-05 | 2020-10-22 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.000058 | 2020-11-10 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 2020-10-26 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.000059 | 2023-11-01 | 2018-03-15 | Sách in | 7 | 2023-10-17 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.000060 | 2020-07-22 | 2018-03-15 | Sách in | 3 | 2020-07-15 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.000061 | 2020-11-09 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2020-10-26 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.000062 | 2020-06-19 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2020-06-11 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.000063 | 2020-06-25 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 2020-06-15 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.000064 | 2022-03-14 | 2018-03-15 | Sách in | 4 | 2021-04-15 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.000065 | 2020-06-12 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 2020-06-02 |