Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khảo nghiệm tập đoàn giống lúa và bước đầu đánh giá một số giống có triển vọng năm 2003, 2004 tại Quảng Nam (Biểu ghi số 2015)

000 -LEADER
fixed length control field 01718nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002015
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511132918.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2004/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Vương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khảo nghiệm tập đoàn giống lúa và bước đầu đánh giá một số giống có triển vọng năm 2003, 2004 tại Quảng Nam
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Vương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 92tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu, Biểu đồ)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Thị Khánh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2004.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá một số đặc điểm nông sinh học cơ bản của tập đoàn giống lúa. Bước đầu chọn lọc và đề xuất một số giống lúa có triển vọng, so sánh các giống có triển vọng và tuyển chọn 2 - 3 giống tiêu biểu cho năng suất cao, chống chịu tốt phù hợp với cơ cấu sản xuất lúa hai vụ/năm để áp dụng vào sản xuất của địa phương và những vùng có điều kiện sinh thái tương tự.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống lúa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khảo nghiệm
Geographic subdivision Quảng Nam (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tập đoàn giống lúa
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Luận văn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00073 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha