Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khảo nghiệm một số giống lúa mới vụ hè thu 2004 và vụ đông xuân 2004 - 2005 tại tỉnh Quảng Nam (Biểu ghi số 2037)

000 -LEADER
fixed length control field 01674nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002037
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511132940.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2005/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Văn Đợi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khảo nghiệm một số giống lúa mới vụ hè thu 2004 và vụ đông xuân 2004 - 2005 tại tỉnh Quảng Nam
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Phan Văn Đợi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 99tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Thị Lệ
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Đại học Nông Lâm Huế, 2005.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Luận văn nghiên cứu đánh giá các đặc điểm nông, sinh học cơ bản của một số giống lúa. Chọn lọc và đề xuất những giống có triển vọng. Khảo nghiệm sản xuất các giống có triển vọng và chọn những giống tiêu biểu cho năng suất cao, chống chịu tốt, phù hợp với cơ cấu sản xuất lúa 2 vu/năm để áp dụng vào sản xuất những địa phương có điều kiện sinh thái tương tự.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lúa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khảo nghiệm
Geographic subdivision Quảng Nam (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đặc điểm nông, sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ cấu sản xuất
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Luận văn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00085 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha