000 -LEADER |
fixed length control field |
01336nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002384 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102956.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110621s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
75.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.3 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Rosenbluth, Hal F. |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khách hàng chưa phải là thượng đế |
Remainder of title |
Đặt nhân viên lên hàng đầu để khách hàng thật sự là thượng đế |
Statement of responsibility, etc. |
Hal F.Rosenbluth, Diane McFerrin Peters; Minh Hạnh dịch; Vũ Trọng Đại hiệu đính |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Cty CP Sách Thái Hà |
-- |
Tri thức |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
315tr. |
Dimensions |
24cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách kinh doanh |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh "The Customer comes second - Put your people first and watch 'em kick butt" xuất bản năm 2002 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chỉ ra công thức lãnh đạo thành công của tập đoàn Rosenbluth Internation: Đặt nhân viên lên hàng đầu rồi mới đến khách hàng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ năng quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Peters, Diane McFerrin |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Minh Hạnh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Trọng Đại |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|