Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu hoàn thiện quy trình ủ chua sắn và sử dụng DL - Methionine trong khẩu phần thức ăn nuôi lợn thịt F1 (ĐB X MC) có sắn ủ (Biểu ghi số 2486)

000 -LEADER
fixed length control field 01639nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002486
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134004.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111021s2004 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.408 5
Item number NG
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Lộc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu hoàn thiện quy trình ủ chua sắn và sử dụng DL - Methionine trong khẩu phần thức ăn nuôi lợn thịt F1 (ĐB X MC) có sắn ủ
Remainder of title Luận án tiến sĩ nông nghiệp: Chuyên ngành chăn nuôi động vật nông nghiệp. Mã số:: 4.02.01
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Lộc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 158 tr.
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người hướng dẫn khoa học: Lê Khắc Huy, Vũ Duy Giảng.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận án tiến sĩ trường Đại học Huế, 2004.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định thành phần dinh dưỡng, hàm lượng độc tố HCN của củ và lá 1 số giống sắn được trồng ở miền Trung. Nghiên cứu sử dụng có hiệu quả sắn ủ chua trong chăn nuôi lợn thịt F1 (ĐBxMC) thông qua việc xác định tỷ lệ sắn ủ thích hợp trong khẩu phần, xác định giá trị dinh dưỡng của khẩu phần có bổ sung DL - methionime và xác định tỷ lệ DL - methionime bổ sung thích hợp trong khẩu phần có sắn ủ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn thịt F1
Form subdivision Luận án
General subdivision Thức ăn
-- Nghiên cứu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sắn
Form subdivision Luận án
General subdivision Ủ chua
-- Quy trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn thịt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LA.015 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha