000 -LEADER |
fixed length control field |
01400nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134014.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111024s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.4 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Nghĩa Duyệt |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu mức protein và tỷ lệ lysine/ năng lượng trong khẩu phần lợn nái móng cái nuôi ở một số tỉnh miền Trung |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp : Chuyên ngành chăn nuôi động vật. Mã số: 62.62.40.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Nghĩa Duyệt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
128 tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Khắc Huy, Nguyễn Đức Hưng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ - - Đại học Huế, 2006. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá thực trạng nuôi lợn nái Móng Cái hiện nay ở khu vực nông hộ tỉnh Thừa Thiên Huế. Nghiên cứu ảnh hưởng các mức độ protein và tỷ lệ lysine trong khẩu phần ăn cho lợn nái Móng Cái ở giai đoạn hậu bị, có chửa và nuôi con |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn nái Móng Cái |
Form subdivision |
Luận án |
General subdivision |
Khẩu phần ăn |
-- |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Miền trung (Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn nái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn Móng Cái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khẩu phần ăn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |