000 -LEADER |
fixed length control field |
01736nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002715 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134238.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111124s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2008/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Tấn Son |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiện trạng quản lý rừng tự nhiên và đề xuất các hình thức quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rừng ở Huyện Nam Đông - Tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm sinh: 60.62.62. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Tấn Son |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
93tr.,pl.[16 tờ] |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Dương Viết Tình. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2008. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Kết quả nghiên cứu phân tích được vai trò của các bên có liên quan trong quản lý rừng dựa vào cộng đồng nhằm tăng cường đầy đủ trách nhiệm của mỗi bên và nâng cao hiệu quả quản lý rừng. Xác định được các điểm mạnh và điểm yếu của các hình thức quản lý rừng tự nhiên dựa vào người dân nhằm đề xuất các hình thức quản lý rừng bền vững ở huyện Nam Đông. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý rừng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Huyện Nam Đông - Tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý rừng tự nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Các hình thức quản lý |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |