Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu tập quán và kiến thức bản địa trong khai thác và sử dụng tài nguyên rừng của các cộng đồng dân tộc thiểu số ở Minh Hóa - Quảng Bình. (Biểu ghi số 2740)

000 -LEADER
fixed length control field 01797nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002740
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134253.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111128s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2010/L
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Thanh Thủy
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tập quán và kiến thức bản địa trong khai thác và sử dụng tài nguyên rừng của các cộng đồng dân tộc thiểu số ở Minh Hóa - Quảng Bình.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60.
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Thanh Thủy.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 97tr.,pl.
Other physical details Minh họa (Ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Minh Đức.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu sâu hơn về tập quán và kiến thức bản địa của một số cộng đồng dân tộc thiểu số trong khai thác và sử dụng tài nguyên rừng. Làm cơ sở nghiên cứu, hoạch định các chính sách về quản lý và sử dụng bền vững rài nguyên rừng trên cơ sở tham gia của cộng đồng dân tộc thiểu số tại vùng đệm của một Vườn Quốc gia.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khai thác và sử dụng tài nguyên rừng
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khai thác và sử dụng tài nguyên rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Minh hóa - Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tập quán và kiến thức bản địa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân tộc thiểu số
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00322 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha