Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu sấy một số nguyên liệu nông sản có độ ẩm cao bằng bức xạ hồng ngoại. (Biểu ghi số 2751)

000 -LEADER
fixed length control field 01435nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002751
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134303.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111128s2001 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CK.CNTP
Item number 2001/Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Thị Bích Thủy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu sấy một số nguyên liệu nông sản có độ ẩm cao bằng bức xạ hồng ngoại.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kỹ thuật công nghệ thực phẩm. Chuyên ngành công nghệ thực phẩm: 2.11.10.
Statement of responsibility, etc. Đỗ Thị Bích Thủy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đà Nẵng
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 72tr.,pl.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Văn Hoàng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kỹ thuật công nghệ thực phẩm -- Trường Đại học Đà Nẵng, 2001.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu khảo sát trường nhiệt độ của đèn hồng ngoại, thiết kế bị sấy bằng bức xạ hồng ngoại, khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất sấy, theo dõi các chỉ tiêu vi sinh và hóa sinh của lúa và lạc khi sấy bằng bức xạ hồng ngoại.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sấy
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Đà Nẵng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sấy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bức xạ hồng ngoại
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00402 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha