000 -LEADER |
fixed length control field |
01435nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002751 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134303.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111128s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CK.CNTP |
Item number |
2001/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Thị Bích Thủy |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sấy một số nguyên liệu nông sản có độ ẩm cao bằng bức xạ hồng ngoại. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật công nghệ thực phẩm. Chuyên ngành công nghệ thực phẩm: 2.11.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Thị Bích Thủy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72tr.,pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Văn Hoàng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật công nghệ thực phẩm -- Trường Đại học Đà Nẵng, 2001. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu khảo sát trường nhiệt độ của đèn hồng ngoại, thiết kế bị sấy bằng bức xạ hồng ngoại, khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất sấy, theo dõi các chỉ tiêu vi sinh và hóa sinh của lúa và lạc khi sấy bằng bức xạ hồng ngoại. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sấy |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sấy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bức xạ hồng ngoại |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |