000 -LEADER |
fixed length control field |
01789nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002756 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134305.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111129s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CK.CKCN |
Item number |
2007/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Văn Quốc Bảo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu chế tạo màng bao từ tinh bột sắn và ứng dụng trong kỹ thuật bao gói thực phẩm. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành công nghệ thực phẩm đồ uống: 60.54.02. |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Văn Quốc Bảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
69tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trương Thị Minh Hạnh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật -- Trường Đại học Đà Nẵng, 2007. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr. 70 - 76) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định nông độ tinh bột sắn, nồng độ glycerol, nông độ polyethylene glycol, thời gian hồ hóa phù hợp để có thể tạo ra màng mỏng. Dùng quy hoạch thực nghiệm TĐY 2k và tối ưu hóa thực nghiệm bằng phương pháp gradien đề xác định của thông số ảnh hưởng đến quá trình tạo màng bao là thích hợp nhất. Xác định được một số tính chất lưu biến và chất lượng của màng bao bằng phương pháp vật lý, phương pháp vi sinh và phương pháp đánh giá cảm quan. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tinh bột săn |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm đồ uống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tinh bột săn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật bao gói thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế tạo màng bao từ tinh bột sắn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |