Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ảnh hưởng của nhiệt độ, ẩm độ đến khả năng sinh trưởng và đặc điểm thân thịt của Đà điểu nuôi tại Quảng Nam. (Biểu ghi số 2877)

000 -LEADER
fixed length control field 01512nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002877
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143503.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120207s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2011/Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Thị Lan Châu
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của nhiệt độ, ẩm độ đến khả năng sinh trưởng và đặc điểm thân thịt của Đà điểu nuôi tại Quảng Nam.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi động vật: 60.62.40
Statement of responsibility, etc. Đào Thị Lan Châu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 73tr.,pl.
Other physical details Minh họa( ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Đức Ngoan
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định ảnh hưởng của nhiệt độ, ẩm độ chuồng nuôi trong 2 mùa( mưa và khô) đến tăng trọng, lượng ăn vào, chất lượng thân thịt đà điểu của 2 nhóm đà điểu( đà điểu con từ 2-4 tháng tuổi và đà điểu thịt 8-10 tháng tuổi) nuôi tại Quảng Nam.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đà điểu
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đà điểu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khả năng sinh trưởng và đặc điểm thân thịt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiệt độ, ẩm độ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00757 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha