Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ảnh hưởng của các loại thức ăn khác nhau đến sinh trưởng và tỷ lệ sống của cá chình lá liễu (Anguilla mamorata Quoy et Gaimard, 1824) ương trong bể Composite. (Biểu ghi số 2888)

000 -LEADER
fixed length control field 01669nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002888
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143511.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120207s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TS.NTTS
Item number 2011/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Viết Lãm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của các loại thức ăn khác nhau đến sinh trưởng và tỷ lệ sống của cá chình lá liễu (Anguilla mamorata Quoy et Gaimard, 1824) ương trong bể Composite.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành nuôi trồng thủy sản: 60.62.70.
Statement of responsibility, etc. Hồ Viết Lãm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 70tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Quang Linh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Tr.59 - 62)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xem xét các loại thức ăn và cho cá ăn để thử nghiệm trong gia đoạn thuần dưỡng sau thu vớt 7 ngày. So sánh ảnh hưởng khác nhau của 3 loại thức ăn có sẵn trong tự nhiên đến các chỉ tiêu sinh trưởng và tỷ lệ sống. Đánh giá khả năng thích ứng của cá với loại thức ăn nào và cách giải quyết nguồn thức ăn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cá Chình lá liễu
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Chronological subdivision 10/2010 - 6/2011
Geographic subdivision Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi trồng thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá Chình lá liễu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh trưởng và tỷ lệ sống
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00669 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha