000 -LEADER |
fixed length control field |
01568nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002906 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143523.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120208s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2011/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Phương Lan |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của mức protein đến khả năng tiêu hóa các chất dinh dưỡng trong khầu phần nuôi cá rô đồng Anabas testudineus Bloch, 1792. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành nuôi trồng thủy sản: 60.62.70. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thị Phương Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
90tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Ngô Hữu Toàn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.70 - 77) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu sự biến động của một số yếu tố môi trường trong hệ thống tuần hoàn. Tỷ lệ tiêu hóa thành phần các chất dinh dưỡng của cá rô đồng nuôi bằng các khẩu phần chứa mức protein khác nhau. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Protein |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Chronological subdivision |
15/11/2010 - 30/7/2011 |
Geographic subdivision |
Phòng thí nghiệm Khoa Thủy sản - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi trồng thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất đinh dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Protein |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiêu hóa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |