Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm (Biểu ghi số 3303)

000 -LEADER
fixed length control field 00966nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003303
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103015.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120913s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 27.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.07
Item number T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Bích Lam
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm
Statement of responsibility, etc. Trần Bích Lam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 83tr.
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xây dựng 10 bài thực hành giúp sinh viên nắm vững tính chất hóa sinh học của các thành phần thực phẩm và hiểu rõ hơn về các kiến thức lý thuyêt đã học từ các môn hóa học thực phẩm và hóa sinh học.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa sinh
General subdivision Thí nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa sinh thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thí nghiệm
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tôn, Nữ Minh Nguyệt
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Trần Nhật Thu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 4 NL.003545 2023-04-06 2023-03-27 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.003546 2019-12-30 2019-12-17 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.003547 2021-02-01 2021-02-01 2018-03-15 Sách in 1

Powered by Koha