000 -LEADER |
fixed length control field |
01241nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000371 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102853.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
14.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
631.18:6C8 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.028 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu, Thị Thơm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản |
Statement of responsibility, etc. |
Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
139tr. |
Dimensions |
19cm. |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.134 - 138 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 4 phần: Ý nghĩa của vấn đề bảo quản nông sản. Bảo quản nông sản. Kỹ thuật bảo quản một số loại nông sản. Chế biến các sản phẩm cây hoa màu và rau. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo quản nông sản |
General subdivision |
Hướng dẫn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chế biến nông sản |
General subdivision |
Hướng dẫn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế biến nông sản |
-- |
Hướng dẫn |
-- |
Bảo quản nông sản |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thị Lài |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Tó |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|