000 -LEADER |
fixed length control field |
01608nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004195 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110045.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130404s1993 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.085 |
Item number |
Ư |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Leng, R. A. |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng công nghệ sinh học vào thức ăn gia súc ở các nước đang phát triển |
Statement of responsibility, etc. |
R. A. Leng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trung Tâm Thông Tin Nông Nghiệp - CNTP ấn hành |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
99tr. |
Other physical details |
Minh họa: Có một số đồ thị |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa có ghi: Tài liệu Nghiên cứu Fao về sản xuất và sức khỏe động vật - 90 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Định nghĩa, các hứa hẹn của công nghệ sinh học;Phần đại cương. Dinh dưỡng ở các động vật nhai lại:Các nguyên lý cơ bản. Các lĩnh vực nghiên cứu; Những kiến thức hiện tại và các lĩnh vực nghiên cức ưu tiên. Công nghệ sinh học và sinh dưỡng đối với động vật một dạ dày. Công nghệ sinh học và môi trường. Một số vấn đề thực tiễn liên quan đến nghiên cứu về công nghệ sinh học ở các nước đang phát triển và cuối cùng là kết luận và khuyến nghị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ sinhhọc |
General subdivision |
Động vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Các nước đang phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sinh học |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
PAO |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|