Giáo trình công nghệ sản xuất rượu bia (Biểu ghi số 457)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01349nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000457 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031091328.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 23000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 663.3 |
Item number | C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Xuân Vượng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình công nghệ sản xuất rượu bia |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Xuân Vượng |
246 03 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Công nghệ sản xuất rượu bia |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb.Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 165tr. |
Dimensions | 24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang nhan đề: Sở giáo dục và đào tạo Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nguyên liệu sản xuất bia. Công nghệ sản xuất malt. Kỹ thuật nấu. kỹ thuật lên men. Công nghệ sản xuất cồn êtylic.Công nghệ sản xuất rượu mùi và các loại rượu khác. Công nghệ sản xuất rượu vang |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Dùng trong các trườngTHCN- Chuyên ngành bảo quản chế biến sản phẩm sau thu hoạch |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công nghệ thực phẩm |
Form subdivision | Giáo trình |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Rượu |
General subdivision | Công nghệ sản xuất |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bia |
General subdivision | Công nghệ sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Rượu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ sản xuất |
916 ## - | |
-- | 2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | 1 | NL.006790 | 2021-01-05 | 2020-12-10 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 3 | NL.006791 | 2020-12-18 | 2020-12-11 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | 1 | NL.006792 | 2020-12-25 | 2020-12-11 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 4 | 1 | NL.006793 | 2021-03-23 | 2020-12-10 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.006794 | 2020-09-25 | 2019-03-26 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 4 | NL.006795 | 2020-12-25 | 2020-12-11 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | 1 | NL.006796 | 2020-12-11 | 2020-12-11 | 2018-03-15 | Sách in | 2021-01-05 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 3 | 2 | NL.006797 | 2020-12-10 | 2020-12-10 | 2018-03-15 | Sách in | 2021-01-07 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 5 | 3 | NL.006798 | 2020-12-22 | 2020-12-07 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 5 | 1 | NL.006799 | 2021-01-05 | 2020-12-10 | 2018-03-15 | Sách in |