Giáo trình công nghệ bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi (Biểu ghi số 468)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01645nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000468 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031091329.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 28000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 664.9 |
Item number | C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Như Khuyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình công nghệ bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi |
Statement of responsibility, etc. | Chủ biên Trần Như Khuyên, Nguyễn Thanh Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb.Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 208tr. |
Dimensions | 24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang nhan đề: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Để trở thành hàng hóa có giá trị, ngoài việc sản xuất ra sản phẩm có chất lượng tốt còn cần phải áp dụng công nghệ bảo quản và chế biến phù hợp nhằm ổn định và nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng được nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng. Cuốn sách gồm có 2 phần. Phần1: Công nghệ bảo quản và chế biến sữa. Phần 2: Công nghệ bảo quản và chế biến thịt, cá |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Sách dùng trong trường Trung học chuyên nghiệp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Sữa |
General subdivision | Công nghệ bảo quản |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thịt, cá |
General subdivision | Công nghệ chế biến |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thịt, cá |
General subdivision | Công nghệ bảo quản |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Sữa |
General subdivision | Công nghệ chế biến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sữa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thịt, cá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ bảo quản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ chế biến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thanh Hải |
916 ## - | |
-- | 2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.006862 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | 3 | NL.004681 | 2020-01-15 | 2020-01-03 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | NL.006860 | 2019-12-25 | 2019-12-04 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 5 | 2 | NL.006861 | 2020-01-13 | 2020-01-09 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 5 | 2 | NL.006863 | 2020-09-15 | 2020-09-01 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 5 | 1 | NL.006864 | 2020-09-08 | 2020-09-03 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 5 | 1 | NL.006865 | 2020-01-13 | 2020-01-09 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 4 | 1 | NL.006866 | 2020-01-13 | 2019-12-19 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 3 | 2 | NL.006867 | 2020-01-13 | 2019-12-19 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 3 | 1 | NL.006868 | 2020-01-13 | 2020-01-09 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | NL.006869 | 2020-01-09 | 2019-12-26 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 3 | 1 | NL.006870 | 2020-09-07 | 2020-08-25 | 2018-03-15 | Sách in |