000 -LEADER |
fixed length control field |
01588nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000489 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102114.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
23500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
579 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Linh Thước |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mĩ phẩm |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Linh Thước |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ tư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
232tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách cung cấp các kiến thức cơ bản về các vi sinh vật gây bệnh, các chỉ tiêu vi sinh vật thường được kiểm soát trong nước, thực phẩm và mĩ phẩm, các yêu cầu cơ bản trong việc thành lập và vận hành một phòng kiểm nghiệm vi sinh vật. Phương pháp thu, bảo quản và chuẩn bị mẫu, các kỹ thuật cơ bản trong phân tích, kiểm nghiệm vi sinh vật. ngoài các phương pháp, quy trình chuẩn sách còn giới thiệu các phương pháp mới như: Phương pháp thử nhanh, phương pháp miễn dịch, phương pháp lai phân tử, phương pháp PCR |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vi sinh vật học |
General subdivision |
Phương pháp phân tích |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kiểm nghiệm |
General subdivision |
Vi sinh vật học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiểm nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp phân tích vi sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi sinh vật học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi sinh vật nước, thực phẩm, mĩ phẩm |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|