Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm (Biểu ghi số 4930)

000 -LEADER
fixed length control field 01303nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004930
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103102.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130627s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.028
Item number C
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kxb]
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Cần Thơ
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 245tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách có ghi: Dự án GV THPT&TCCN - trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chương trình đào tạo, xây dựng đề cương chi tiết cho ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm theo hệ thống tín chỉ, một số nội dung gồm: Nguyên lý máy, kỹ thuật nhiệt, sức bền vật liệu, công nghệ chế biến cây công nghiệp, công nghệ sản xuất rượu - bia và nước giải khát...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Côgn nghệ thực phẩm
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí bảo quản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí bảo quản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thực phẩm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022773 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022774 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha