000 -LEADER |
fixed length control field |
01011nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005783 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103121.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140410s1973 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.805 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Tiếp |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật sản xuất đồ hộp rau quả |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn, Văn Tiếp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1973 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
423tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các phương pháp cất giữ sản phẩm, các loại bao bì của đồ hộp. Các quá trình cơ bản trong sản xuất đồ hộp. Nguyên liệu hoa quả và quá trình chế biến đồ hộp rau quả. Xử lý rau quả đông lạnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đồ hộp rau quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đồ hộp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau quả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quách Đĩnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Mỹ Văn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm Thị Xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|