000 -LEADER |
fixed length control field |
01069nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005789 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103123.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140410s1982 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.02 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nametnhicôp, A.F |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chế biến và bảo quản rau quả trong gia đình |
Statement of responsibility, etc. |
Nametnhicop, A.F |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1982 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
179tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cách bảo quản và chế biến các loại rau quả trong gia đình: muối, ngâm dấm, làm nước quả, bột quả, mứt... Giới thiệu các quy trình thực hiện, dụng cụ bao bì đơn giản, phù hợp với điều kiện thủ công gia đình hoặc cơ sở sản xuất đối với từng loại rau |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rau quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo quản thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế biến thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Qủa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thanh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|