Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch (Biểu ghi số 5814)

000 -LEADER
fixed length control field 01201nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005814
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103134.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140410s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.028
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Minh Tâm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch
Statement of responsibility, etc. Trần, Minh Tâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 403tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tầm quan trọng của vấn đề bảo quản nông sản, ý nghĩa trong sản xuất nông nghiệp. Mối quan hệ giữa môi trường bảo quản và nông sản.Những biến đổi sinh lý và hóa sinh xảy ra trong quá trình bảo quản nông sản phẩm. Những sinh vật hại nông sản và biện pháp phòng trừ.Kỹ thuật bảo quản từng loại hạt giống, từng loại nông sản phẩm: cây lương thực, cây công nghiệp, rau quả... và chế biến một số sản phẩm nông nghiệp nhiệt đới
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo quản chế biến nông sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo quản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông sản
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026520 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026521 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026523 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026524 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.026522 2021-01-13 2018-03-15 Sách in 2 2021-01-05
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.026525 2021-01-13 2018-03-15 Sách in 1 2020-12-31
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.026526 2019-12-31 2018-03-15 Sách in 2 2019-12-16
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.026527 2020-11-25 2018-03-15 Sách in 2 2020-10-30
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.026528 2020-06-29 2018-03-15 Sách in 3 2020-06-08

Powered by Koha