Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ảnh hưởng của công trình thủy điện sông Bung 4 đến tài nguyên đất và sinh kế của người dân tại huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam (Biểu ghi số 6369)

000 -LEADER
fixed length control field 01526nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006369
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514095240.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140908s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2014/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Công Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của công trình thủy điện sông Bung 4 đến tài nguyên đất và sinh kế của người dân tại huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Công Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 94tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Dương Viết Tình.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 93 - 94.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định hiện trạng tài nguyên đất và sinh kế của người dân tại khu vực xây dựng thủy điện Sông Bung 4. Đánh giá tác động của các công trình thủy điện Sông Bung 4 đến nguồn tài nguyên đất và sinh kế của người dân tại khu vực nghiên cứu. Đề xuất giải pháp quản lý nguồn tài nguyên đất lâm nghiệp bền vững.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất đai
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01254 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha