000 -LEADER |
fixed length control field |
01151nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006709 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093730.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141029s1990 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.7 |
Item number |
N |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nâng cao nghệ thuật kinh doanh khách sạn và nhà hàng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1990 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
111tr. |
Dimensions |
20cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Đầu trang tên sách có ghi: Kiến thức kinh doanh cao cấp - Dành cho năm du lịch |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu nhiệm vụ của khách sạn và phân loại khách sạn; Những khả năng hợp lý hóa quá trình hoạt động của khách sạn; Giới thiệu kỹ thuật và tổ chức của khu vực đón tiếp; Hợp lý hóa mối quan hệ giữa khâu đón khách và khu vực các tầng bằng thiết bị điều hành. Giới thiệu về tổ chức khu vực ăn uống. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khách sạn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhà hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Du lịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|