000 -LEADER |
fixed length control field |
00946nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006930 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103228.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150330s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.8 |
Item number |
T |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ủy ban Codex Việt Nam |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiêu chuẩn Codex về rau và quả tươi |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
225tr. |
Dimensions |
25cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách có nội dung bao gồm các quy phạm thực hành vệ sinh, hướng dẫn và tiêu chuẩn Codex liên quan đến sản xuất, chế biến, vận chuyển, bảo quản, phân phối và sử dụng các loại rau và quả tươi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiêu chuẩn codex |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quả tươi |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quang Trung |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Đặng Thị Thơ - sv 36 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|