000 -LEADER |
fixed length control field |
01393nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007416 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003101643.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151106s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2015/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Văn Thành |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hiện trạng pháp lý và vai trò đất lâm nghiệp đối với nông hộ vùng núi huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sỹ khoa học nông nghiệp, Chuyên nghành: Phát triển Nông thôn, Mã số: 60.62.01.16 |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Văn Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trương Quang Hoàng |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.84 - 85 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tình trạng đất đai và tình trạng pháp lý đất lâm nghiệp của nông hộ vùng núi huyện Bố Trạch. Mâu thuẩn trong sử dụng đất lâm nghiệp không có giấy tờ hợp pháp của nông hộ. Vai trò và giải pháp đối với vấn đề đất lâm nghiệp không có giấy tờ hợp pháp của nông hộ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất lâm nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Phát triển Nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vai trò và pháp lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giấy tờ hợp pháp |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/253 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|