000 -LEADER |
fixed length control field |
01537nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007608 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102145.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160328s2014 ||||||Viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CK.KTCK |
Item number |
2014/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thanh Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thiết kế thiết bị cô đặc nước dứa kiểu chân không một nồi, năng suất 100kg/mẻ |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên nghành Kỹ thuật cơ khí: 60.52.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thanh Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Như Khuyên |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế,2014 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.75 - 76 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan tình hình sản xuất và tiêu thụ nước dứa cô đặc, tình hình nghiên cứu và áp dụng thiết bị cô đặc nước dứa trên thế giới và Việt Nam. Nghiên cứu lựa chọn và thiết kế tổng thể thiết bị cô đặc nước dứa kiểu chân không một nồi. Nghiên cứu cơ sở lý thuyết của quá trình cô đặc và tính toán các thông số cơ bản của quá trình cô đặc. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị cô đặc nước dứa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nước dứa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Các sản phẩm chế biến từ dứa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |