000 -LEADER |
fixed length control field |
01594nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007931 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102721.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161014s2016 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2016/M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Ngọc Thuận |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tuyển chọn giống lúa ngắn ngày chất lượng cao tại Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Mai Ngọc Thuận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
120tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Thị Lệ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.86 - 88 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu một số chỉ tiêu cơ bản về đặc trưng hình thái và khả năng sinh trưởng phát triển của các giống lúa thí nghiệm. Nghiên cứu khả năng chống chịu một số sâu bệnh hại chính và chống đổ ngã, khả năng chịu lạnh của các giống lúa. Nghiên cứu các yếu tố cấu thành năng suất của các giống lúa. Nghiên cứu phẩm chất của giống lúa có khả năng thích ứng, cho năng suất cao. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học cây trồng |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa ngắn ngày |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |